Xe nâng Toyota FDZN25. Khung V3000. Sản xuất 2022
Sức nâng 2.5 tấn và được trang bị những tính năng cơ bản nhất, xe nâng Toyota FDZN25 được sản xuất tại Trung Quốc là dòng xe nâng hàng giá rẻ đáp ứng các nhu cầu nâng hạ hàng hóa cơ bản. Xe nâng Toyota 2.5 tấn FDZN25 được gắn side shift và không được khuyến cáo gắn các attachments khác.
Thông số kỹ thuật xe nâng mới 2.5 tấn Toyota FDZN25
Tải trọng nâng : 2500 kg
Chiều cao nâng : 3000 mm
Loại động cơ: Dầu
Sản xuất: 2022
Sản phẩm mới 100%
Xuất xứ : Toyota Kushan Trung Quốc

Xe nâng mới 2.5 tấn Toyota FDZN25. Khung V3000. Sản xuất 2022



Xe nâng mới 2.5 tấn Toyota FDZN25. Khung V3000. Sản xuất 2022 với nhiều nâng cấp




Động cơ xe nâng 2.5 tấn Toyota FDZN25. Khung V3000. Sản xuất 2022

Cụm đèn sau xe nâng 2.5 tấn Toyota FDZN25. Khung V3000. Sản xuất 2022

Ghế xe nâng 2.5 tấn Toyota FDZN25. Khung V3000. Sản xuất 2022

Lốp xe nâng mới 2.5 tấn Toyota FDZN25. Khung V3000. Sản xuất 2022
Đây là dòng sản phẩm chất lượng cao được lắp ráp bởi Toyota Kunshan – Trung Quốc, Thành viên của tập đoàn công nghiệp Toyota . Với những lợi thế về giá nhân công, và các nguyên vật liệu tại bản địa, xe nâng Toyota FDZN/ FGZN Series mang trong mình sức mạnh mẽ của động cơ và hệ thống truyền động, hệ thống thuỷ lực sản xuất bởi TOYOTA. Ở Việt Nam, các khách hàng đã nồng nhiệt chào đón sự ra đời của xe nâng TOYOTA 2-3 tấn FDZN/ FGZN series, với sự ổn định trong vận hành không khác nhiều với phiên bản sản xuất tại Nhật và giá cả hợp lý, nhiều khách hàng đã lựa chọn dòng xe này và đánh giá cao về sự hợp lý trong lựa chọn và tin tưởng vào thương hiệu toàn cầu Toyota.
Thông số kỹ thuật xe nâng mới 2.5 tấn Toyota FDZN25. Khung V3000. Sản xuất 2022ấn
| Model | FGZN20 | FDZN20 | FGZN25 | FDZN25 | FGZN30 | FDZN30 | ||
| Loại động cơ | 4Y
Xăng/ Ga |
1DZ-III
Diesel |
4Y
Xăng/ Ga |
1DZ-III
Diesel |
4Y
Xăng/ Ga |
1DZ-III
Diesel |
||
| Tải trọng nâng | kg | 2000 | 2500 | 3000 | ||||
| Tâm nâng | mm | 500 | 500 | 500 | ||||
| Chiều rộng tổng thể | A | mm | 1150 | 1150 | 1255 | |||
| Bán kính vòng quay | B | mm | 2200 | 2260 | 2400 | |||
| Chiều cao ( mui xe) | C | mm | 2130 | 2130 | 2195 | |||
| Chiều dài tới mặt trước nĩa | D | mm | 2570 | 2650 | 2770 | |||












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.